Có 2 kết quả:

貴方 guì fāng ㄍㄨㄟˋ ㄈㄤ贵方 guì fāng ㄍㄨㄟˋ ㄈㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (in business etc) your side
(2) you

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (in business etc) your side
(2) you

Bình luận 0